🔍
Search:
LUÂN LÍ
🌟
LUÂN LÍ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준.
1
LUÂN LÍ:
Tiêu chuẩn hành động đúng đắn đương nhiên phải tuân thủ với tư cách của con người.
-
Danh từ
-
1
도덕의 본질과 선악의 기준, 행동의 규범 등에 관하여 연구하는 학문.
1
LUÂN LÍ HỌC:
Môn học nghiên cứu về bản chất của đạo đức, tiêu chuẩn thiện ác và quy phạm hành động...
-
☆
Danh từ
-
1
사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는 것.
1
LUÂN LÍ, ĐẠO ĐỨC:
Điều liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.
-
Danh từ
-
1
윤리에 대해 갖고 있는 생각이나 태도.
1
QUAN ĐIỂM LUÂN LÍ:
Suy nghĩ hay thái độ đối với luân lí.
-
☆
Định từ
-
1
사람으로서 마땅히 지켜야 할 바람직한 행동 기준에 관련되거나 이를 따르는.
1
MANG TÍNH LUÂN LÍ, MANG TÍNH ĐẠO ĐỨC:
Liên quan đến tiêu chuẩn hành động đúng đắn mà con người phải tuân thủ và noi theo.
-
Định từ
-
1
사람이 마땅히 지켜야 할 도리를 따르지 않는.
1
MANG TÍNH PHI LUÂN LÍ, MANG TÍNH PHI ĐẠO ĐỨC:
Không theo đạo lí mà con người đương nhiên phải giữ gìn.
🌟
LUÂN LÍ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
한 집안의 자손들에게 윤리적 기준이 되는 가르침.
1.
GIA HUẤN:
Sự răn dạy trở thành chuẩn mực luân lí cho con cháu của một gia đình.
-
Danh từ
-
1.
윤리에 대해 갖고 있는 생각이나 태도.
1.
QUAN ĐIỂM LUÂN LÍ:
Suy nghĩ hay thái độ đối với luân lí.